Có phải bạn thuyết trình bằng tiếng Anh trong công việc và học tập của mình không? Bạn đã biết để có một bài thuyết trình tốt cần làm những gì chưa? Bài viết hôm nay của mình sẽ giúp bạn học các cụm từ, cấu trúc thường được sử dụng trong bài thuyết trình, kỹ năng cần có để xử lý tình huống, giải quyết các câu hỏi của khán giả và một vài lưu ý để có một buổi thuyết trình thành công.
Hãy cùng theo dõi nhé!
Các cấu trúc thường dùng trong bài thuyết
trình bằng tiếng Anh
1. Greeting to the audience (Lời chào khán
giả)
Good morning,
everyone.
(Chào buổi sáng tất
cả mọi người.)
Good afternoon, ladies
and gentlemens.
(Xin chào, các quý
bà và quý ông.)
Hello everybody.
(Xin chào tất cả
các bạn.)
Welcome to our
presentation.
(Chào mừng đến với
buổi thuyết trình của chúng tôi.)
I’d like to thank you
for coming here today.
(Tôi muốn gửi lời cảm
ơn tới các bạn vì đã đến đây ngày hôm nay.)
2. Introducing yourself (Giới thiệu bản
thân)
Let me introduce
myself, my name is …, member of group ….
(Để tôi giới thiệu
về mình, tên tôi là…., là thành viên của nhóm….)
I’m…. from….
(class/group)
(Tôi tên là …. đến
từ lớp/nhóm….)
For those who don’t
know me, my name’s … and I work …..
(Cho những ai chưa
biết thì tôi tên là… và làm….)
Before we begin, let
me introduce myself briefly….
(Trước khi chúng ta
bắt đầu, hãy để tôi giới thiệu ngắn gọn về bản thân….)
If you don’t know me,
I’m….
(Nếu bạn chưa biết
tôi thì tôi là….)
I see some new faces
so I’ll introduce myself first….
(Tôi nhìn thấy một
vài gương mặt mới, vì thế tôi sẽ giới thiệu về bản thân mình trước….)
3. Introducing your topic (Giới thiệu chủ
đề)
Today, I am going to
talk today about….
(Hôm nay tôi sẽ nói
về….)
The purpose of my
presentation is….
(Mục đích bài thuyết
trình hôm nay là….)
Today I am here to
present to you about ….
(Tôi ở đây hôm nay
để trình bày với các bạn về…)
I am delighted to be
here today to tell you about….
(Tôi rất vui được
có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
In this talk, I would
like to concentrate on….
(Trong buổi thuyết
trình ngày hôm nay, tôi muốn tập trung vào….)
4. Introducing the structure (Giới thiệu bố
cục bài thuyết trình)
My presentation is
divided into ….. main sections.
(Bài thuyết trình của
tôi được chia làm ….. phần chính.)
In my presentation,
I’ll focus on …. major issues….
(Trong bài thuyết
trình của mình, tôi sẽ tập trung vào ….. vấn đề chính….)
This presentation is
structured as follow:…
(Bài thuyết trình
này được xây dựng như sau …..)
I’ll begin by …..and
then, I’ll ….. Finally, I’ll…
(Tôi sẽ bắt đầu từ….
và sau đó…. Cuối cùng tôi sẽ…)
5. Beginning the presentation (Bắt đầu buổi
thuyết trình)
Đây là phần chính của
bài thuyết trình và bạn cần dành nhiều thời gian, tâm huyết cho phần này nhất.
Bốn phần trên bạn chỉ
cần nói ngắn gọn trong hai, ba câu mỗi phần để tạo một chút ấn tượng tốt ban đầu
với khán giả. Còn để người nghe thật sự bị thu hút và muốn ngồi lại lắng nghe
những điều bạn nói thì phải dựa vào phần này bạn có làm tốt hay không.
Vậy để có một phần
thân bài thuyết trình hay và trôi chảy, hãy ghi nhớ những cấu trúc sau:
a. Beginning (Lời mở đầu)
I’ll start with some
general information about …
(Tôi sẽ bắt đầu với
một vài thông tin chung về…)
I’ll start off by
talking about….
(Tôi sẽ bắt đầu bằng
cách nói về….)
I’d just like to give
you some background information about…
(Tôi muốn cung cấp
cho bạn vài thông tin sơ lược về…)
I would like to begin
by looking at…
(Tôi muốn bắt đầu bằng
việc xem xét về….)
As you are all aware /
As you all know…
(Như các bạn đều biết…)
b. Ordering (Sắp xếp các phần)
Firstly…secondly…thirdly…lastly…
(Đầu tiên…thứ hai …
thứ ba…cuối cùng…)
First of all, I’ll ….,
I’ll continue by….,. To finish, I’ll….
(Trước hết tôi sẽ
…., tiếp theo ….. Để kết thúc tôi sẽ….)
To start with…later…to
finish up…
(Bắt đầu với … sau
đó…và để kết thúc…)
c. Finishing One Part (Kết thúc một phần
để chuyển sang phần mới)
Well, I’ve told you
about…
(Vâng, tôi vừa
trình bày với các bạn về phần …)
That’s all I have to
say about…
(Đó là tất cả những
gì tôi phải nói về phần …)
We’ve looked at…
(Chúng ta vừa xem
qua phần …)
Let’s move on and
discuss…
(Cùng chuyển sang
và bàn luận về…)
Để có được một bố cục
rõ ràng và chắc chắn rằng khán giả có thể theo sát tất cả các phần bạn đang
trình bày, bạn có thể kết thúc bằng cách đưa ra những kết luận báo hiệu rằng bạn
đã hoàn thành xong một phần.
To wrap up, let’s
remind ourselves of why this should matter to everyone here.
(Để kết thúc, hãy
nhắc nhở chính mình tại sao điều này lại quan trọng với tất cả mọi người ở
đây.)
Let’s review the key
points from this session.
(Hãy cùng nhìn lại
một vài điểm chính của phần này.)
Cách kết thúc này sẽ
làm bài thuyết trình của bạn trở nên mới mẻ,bớt nhàm chán và để lại cho khán giả
nhiều dư âm về các phần hơn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng phần kết luận này chỉ nên
đưa vào trong bài một đến hai lần giúp bài thuyết trình của bạn không trở nên
nhàm chán, tránh đưa quá nhiều gây mất tự nhiên.
d. Starting another part (Bắt đầu một phần
khác)
Để khán giả không bị bối
rối khi bạn chuyển tiếp giữa hai phần, hãy có những cách mở đầu đơn giản nhưng
đủ rõ ràng:
Now I’d like to move
on to/ turn to/ look at…
(Bây giờ tôi muốn
chuyển sang/ xem xét…)
This leads me to my
next point…
(Điều này dẫn tôi đến
vấn đề tiếp theo…)
Let’s go into some
more detail about…
(Hay cùng đi vào
tìm hiểu kỹ hơn về…)
6. Ending the presentation (Kết thúc bài
thuyết trình)
I’d like to conclude
by…
(Tôi muốn kết luật
lại bằng cách …)
Now, just to
summarize, let’s quickly look at the main points again.
(Bây giờ, để tóm tắt
lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the
end of my presentation.
(Đó là phần kết
thúc của bài thuyết trình của tôi.)
Kết thúc bài thuyết
trình bạn có thể lựa chọn đặt ra một vài câu hỏi kết luận cho khán giả để giao
lưu cũng như có thể biết được những điều bạn vừa trình bày có dễ hiểu với người
nghe hay không.
So, you’ve heard what
I have to say. What conclusions can you take away from this?
(Vậy là bạn đã nghe
xong những gì tôi cần phải nói. Bạn có thể rút ra những kết luận gì từ vấn đề
này?)
7. Thanking your audience (Cảm ơn khán
thính giả)
Thank you for
listening / for your attention.
(Cảm ơn bạn đã lắng
nghe/ tập trung)
Thank you all for
listening, it was a pleasure being here today.
(Cảm ơn tất cả các
bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that’s it from
me. Thanks very much.
(Vâng, phần của tôi
đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
Many thanks for your
attention.
(Cảm ơn rất nhiều
vì sự tập trung của bạn.)
May I thank you all
for being such an attentive audience.
(Cảm ơn các bạn rất
nhiều vì đã rất tập trung.)
Đừng quên cúi chào và
nở một nụ cười thật tươi với khán giả khi nói lời cảm ơn vì họ đã dành thời
gian lắng nghe những điều bạn nói nhé!
Một vài lưu ý khi thuyết trình bằng tiếng
Anh
1. Cách mở đầu thu hút và gây ấn tượng?
Mở đầu bài thuyết
trình, thay vì đi thẳng vào vấn đề cần nói một cách khô khan và kém ấn tượng, bạn
hoàn toàn có thể lựa chọn việc dẫn dắt từ vấn đề nào đó liên quan đến người
nghe hoặc những con số, số liệu được thống kê ấn tượng hay một mẩu truyện ngắn
vui có kết nối với chủ đề bạn sắp nói tới.
Điều này chắc chắn sẽ
khiến khán giả cảm thấy có hứng thú hơn và bản thân bài thuyết trình của bạn
cũng trở nên gần gũi, dễ tiếp cận người nghe hơn rất nhiều.
2. Cách đưa dẫn chứng, số liệu trong bài
thuyết trình?
Một bài thuyết trình
hay và thuyết phục sẽ không bao giờ được thiếu các dẫn chứng minh họa, số liệu
thống kê cụ thể về những gì đang được nói đến. Vậy có những cách nào để dẫn dắt
đến những con số, ví dụ đó?
A good example of this
is…
(Một ví dụ điển
hình cho vấn đề này chính là…)
To give you an
example….
(Để tôi đưa ra cho
bạn một ví dụ….)
If you look at this,
you will see…
(Nếu quý vị xem xét
điều này, quý vị sẽ thấy…)
This graph gives you a
break down of…
(Biểu đồ này cho
quý vị thấy sự sụp đổ của…)
Please look at this
graph, which shows…
(Hãy nhìn vào biểu
đồ này, nó thể hiện rằng….)
Và đôi lúc, hãy nhìn về
phía khán giả và đưa ra lời giải thích cho những số liệu, ví dụ minh họa mà bạn
đề cập đến. Việc này sẽ giúp bạn có sự kết nối với khán giả và những gì bạn nói
luôn rõ ràng, dễ hiểu.
As you can see…
(Như bạn thấy…)
This clearly shows …
(Điều này cho thấy
rõ ràng…)
From this, we can
understand how / why…
(Từ đây, chúng ta
có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)
3. Cách giải quyết các sự cố thông minh và
nhanh gọn?
Chắc chắn cuộc sống sẽ
không có gì là suôn sẻ, không phải bài thuyết trình nào cũng có thể diễn ra
thành công theo đúng ý bạn. Sẽ có những lúc bạn gặp phải một vài sự cố, đó có
thể là cơ hội để bạn thể hiện mình tốt hơn, vì thế hãy bình tĩnh xử lý thay vì
luống cuống hoặc im lặng không biết làm gì.
Vì vậy hãy nằm lòng một
vài cách xử lý những tình huống “khó đỡ” đó thật khéo léo và thông suốt dưới
đây để không làm hỏng buổi thuyết trình mà bạn đã dành cả tâm huyết nhé:
a. Khi bạn đột nhiên quên mất mình đang
nói tới đâu
Lúc này có thể là cơ hội
để bạn có thể giao tiếp một chút với người nghe. Hãy để khán giá giúp bạn nhớ
ra bằng việc đặt một vài câu hỏi kiểu như:
Where was I?
(Tôi đang ở đâu rồi
nhỉ?)
So, what was I saying?
(Vậy, tôi đang nói
đến điều gì nhỉ?)
b. Bạn chợt nhớ ra một điều nào đó mình
đã bỏ lỡ chưa nói ở phần trước
Có thể sử dụng một vài
cụm từ sau để cứu vãn tình huống mà không cần thừa nhận rằng bản thân đã phạm
sai lầm:
Let me rephrase that….
(Để tôi nói lại điều
này….)
To clarify, I wanted
to say that….
(Để làm rõ, tôi muốn
nói điều này….)
Let me just add one
more thing…
(Hãy để tôi nói
thêm một điều này…)
I’d like to add
something to a point we discussed earlier….
(Tôi muốn thêm một
điểm nữa vào điều mà chúng ta đã bàn luận trước đó….)
Let me return to an
earlier point briefly….
(Để tôi quay lại một
điểm ngắn gọn trước đó….)
c. Bị hỏi khó hoặc hỏi những câu không
liên quan
Đây có lẽ là trường hợp
mà nhiều người gặp phải nhất và cũng cảm thấy khó xử lý nhất, mình sẽ đưa ra
cho bạn ba cách để giải quyết tình thế thông minh và phù hợp nhất:
Nếu bạn chưa nghĩ
ra câu trả lời ngay, hãy trì hoãn nó
Thank you for asking
but I’ve allocated time for questions at the end this session, so we’ll address
your idea later.
(Cảm ơn câu hỏi của
bạn nhưng tôi đã phân bổ thời gian cho các câu hỏi vào phần cuối, vì vậy chúng
ta sẽ quay lại vấn đề của bạn sau nhé.)
Thank you. I’m not in
a position to answer that right now but I’ll get back to you after this part.
(Cảm ơn. Tôi chưa
có ý định trả lời câu hỏi ngay bây giờ nhưng tôi sẽ quay lại sau khi kết thúc
phần này.)
Bạn cũng có thể
chuyển hướng câu hỏi, để hiểu hơn khán giả cần gì, nghĩ gì và có thời gian để
suy nghĩ câu trả lời
That’s an interesting
question. Before I answer, I’d like to ask you some questions…
(Đó là một câu hỏi
thú vị. Trước khi trả lời câu hỏi, tôi muốn hỏi bạn một vài điều…)
You’ve raised an important
there. What does everyone else think about this?
(Bạn đã nêu ra một
điều quan trọng đấy. Còn mọi người ở đây nghĩ gì về nó?)
Nếu câu hỏi không
liên quan, bạn có thể bỏ qua
Thank for your input
but I don’t see how that connected to what I’m saying.
(Cảm ơn bạn nhưng
tôi chưa thấy điều đó có kết nối gì với những vấn đề tôi đang nói đến.)
I don’t meant to be
blunt but I don’t think that’s relevant to today’s discussion.
(Tôi không có ý nói
thẳng thừng, nhưng tôi không nghĩ nó có liên quan tới những gì chúng ta đang
bàn luận.)
d. Lưu ý
Nếu bạn có thể trả lời
câu hỏi ngay khi đó, đừng quên một vài cách kết thúc phần trả lời để khán giả cảm
thấy bạn thật sự chân thành với câu hỏi của họ
Do you follow what I
am saying?
(Anh có theo kịp những
gì tôi nói không?)
I hope this explains
the situation for you.
(Tôi hy vọng câu trả
lời này giải thích tình huống của anh.)
I hope this was what
you wanted to hear!
(Tôi hy vọng câu trả
lời này là những gì anh muốn nghe!)
Bên cạnh việc nắm vững
các phần nội dung, ý tưởng mà bạn chuẩn bị cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh,
đừng quên ghi nhớ, nằm lòng các cấu trúc tiếng Anh, mẹo xử lí tình huống thông
suốt mà mình đã tìm hiểu, tổng hợp và gửi đến bạn trong bài viết ngày hôm nay để
có một buổi thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn nhé.
Hi vọng nó sẽ mang lại
nhiều hữu ích cho bạn.
Chúc bạn có một bài thuyết trình bằng tiếng Anh thành công và được đánh giá cao!
Cảm ơn bạn đã dành thời
gian đọc bài viết này!